Thời gian hiện tại ở Mīr Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mīr Kandī. Đánh bẩy Mīr Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīr Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīr Kandī, nhiều khách sạn ở Mīr Kandī, dân số ở Mīr Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīr Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:10
:13 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīr Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mīr Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°24'21" 38.4058 |
Kinh độ | 47°35'23" 47.5898 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,046 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,833 |
Sân bay gần Mīr Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 73 km 45 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 114 km 71 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 122 km 76 ml | |
RAS | Rasht Airport | 215 km 134 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 233 km 145 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 281 km 175 ml |