Thời gian hiện tại ở Zīr Zamīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Zīr Zamīn. Đánh bẩy Zīr Zamīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zīr Zamīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zīr Zamīn, nhiều khách sạn ở Zīr Zamīn, dân số ở Zīr Zamīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zīr Zamīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:39
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zīr Zamīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Zīr Zamīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°24'57" 38.4159 |
Kinh độ | 47°35'20" 47.5889 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,339 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,738 |
Sân bay gần Zīr Zamīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 73 km 46 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 113 km 70 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 122 km 76 ml | |
RAS | Rasht Airport | 216 km 134 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 232 km 144 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 280 km 174 ml |