Thời gian hiện tại ở Ārdsālem, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ārdsālem. Đánh bẩy Ārdsālem mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārdsālem mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārdsālem, nhiều khách sạn ở Ārdsālem, dân số ở Ārdsālem, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ārdsālem, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:03
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārdsālem, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Ārdsālem, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°16'1" 38.2669 |
Kinh độ | 48°16'59" 48.283 |
Tính số lượt xem | 117 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,012 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,355 |
Sân bay gần Ārdsālem, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 14 km 8 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 71 km 44 ml | |
RAS | Rasht Airport | 158 km 98 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 258 km 161 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 288 km 179 ml |