Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Bābā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩājjī Bābā. Đánh bẩy Ḩājjī Bābā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Bābā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Bābā, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Bābā, dân số ở Ḩājjī Bābā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Bābā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:21
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Bābā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ḩājjī Bābā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°16'5" 39.268 |
Kinh độ | 48°5'5" 48.0846 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,250 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,937 |
Sân bay gần Ḩājjī Bābā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 87 km 54 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 109 km 68 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 148 km 92 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 214 km 133 ml |