Thời gian hiện tại ở Dambīrchī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dambīrchī Kandī. Đánh bẩy Dambīrchī Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dambīrchī Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dambīrchī Kandī, nhiều khách sạn ở Dambīrchī Kandī, dân số ở Dambīrchī Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dambīrchī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:41
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dambīrchī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Dambīrchī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°18'0" 38.3001 |
Kinh độ | 47°28'39" 47.4776 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,515 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,872,645 |
Sân bay gần Dambīrchī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 82 km 51 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 110 km 68 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 127 km 79 ml | |
RAS | Rasht Airport | 217 km 135 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 244 km 152 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 288 km 179 ml |