Thời gian hiện tại ở Elheh Yārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Elheh Yārlū. Đánh bẩy Elheh Yārlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Elheh Yārlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Elheh Yārlū, nhiều khách sạn ở Elheh Yārlū, dân số ở Elheh Yārlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Elheh Yārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:32
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Elheh Yārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Elheh Yārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°55'40" 38.9277 |
Kinh độ | 47°44'59" 47.7498 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,399 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,895,288 |
Sân bay gần Elheh Yārlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 89 km 55 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 95 km 59 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 159 km 99 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 176 km 110 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 235 km 146 ml | |
RAS | Rasht Airport | 242 km 151 ml |