Thời gian hiện tại ở Jālī Yārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Jālī Yārī. Đánh bẩy Jālī Yārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jālī Yārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jālī Yārī, nhiều khách sạn ở Jālī Yārī, dân số ở Jālī Yārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jālī Yārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:53
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jālī Yārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Jālī Yārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°43'34" 38.7262 |
Kinh độ | 47°47'28" 47.7912 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,102 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,454 |
Sân bay gần Jālī Yārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 71 km 44 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 90 km 56 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 151 km 94 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 199 km 124 ml | |
RAS | Rasht Airport | 224 km 139 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 256 km 159 ml |