Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Bālā Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Bālā Beyglū. Đánh bẩy Qeshlāq-e Bālā Beyglū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Bālā Beyglū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Bālā Beyglū, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Bālā Beyglū, dân số ở Qeshlāq-e Bālā Beyglū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Bālā Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:57
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Bālā Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Qeshlāq-e Bālā Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°11'39" 39.1941 |
Kinh độ | 47°57'47" 47.963 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,426 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,419 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Bālā Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 90 km 56 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 105 km 65 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 152 km 94 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 191 km 119 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 221 km 138 ml |