Thời gian hiện tại ở Barzeh Khānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Barzeh Khānī. Đánh bẩy Barzeh Khānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barzeh Khānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barzeh Khānī, nhiều khách sạn ở Barzeh Khānī, dân số ở Barzeh Khānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Barzeh Khānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:41
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barzeh Khānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Barzeh Khānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°17'47" 37.2965 |
Kinh độ | 48°56'24" 48.9401 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,907 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,881,803 |
Sân bay gần Barzeh Khānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 60 km 37 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 123 km 76 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 161 km 100 ml |