Thời gian hiện tại ở Yūshānābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Yūshānābād. Đánh bẩy Yūshānābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yūshānābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yūshānābād, nhiều khách sạn ở Yūshānābād, dân số ở Yūshānābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yūshānābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:47
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yūshānābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Yūshānābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°9'22" 37.1562 |
Kinh độ | 48°52'59" 48.883 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,439 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,871,011 |
Sân bay gần Yūshānābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 68 km 42 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 136 km 85 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 176 km 110 ml |