Thời gian hiện tại ở Mīrrānaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mīrrānaq. Đánh bẩy Mīrrānaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīrrānaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīrrānaq, nhiều khách sạn ở Mīrrānaq, dân số ở Mīrrānaq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīrrānaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:26
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīrrānaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Mīrrānaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°28'57" 38.4824 |
Kinh độ | 48°30'35" 48.5096 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,993 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,357 |
Sân bay gần Mīrrānaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 19 km 12 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 40 km 25 ml | |
RAS | Rasht Airport | 162 km 100 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 242 km 151 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 257 km 160 ml |