Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Emām, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Shahrak-e Emām. Đánh bẩy Shahrak-e Emām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Emām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Emām, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Emām, dân số ở Shahrak-e Emām, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Emām, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:22
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Emām, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Shahrak-e Emām, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°23'29" 38.3914 |
Kinh độ | 47°39'48" 47.6633 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,495 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,964,606 |
Sân bay gần Shahrak-e Emām, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 67 km 41 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 108 km 67 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 127 km 79 ml | |
RAS | Rasht Airport | 209 km 130 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 235 km 146 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 285 km 177 ml |