Thời gian hiện tại ở Kūy-e Farhangīān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Kūy-e Farhangīān. Đánh bẩy Kūy-e Farhangīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūy-e Farhangīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūy-e Farhangīān, nhiều khách sạn ở Kūy-e Farhangīān, dân số ở Kūy-e Farhangīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūy-e Farhangīān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:13
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūy-e Farhangīān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Kūy-e Farhangīān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°23'2" 38.3839 |
Kinh độ | 47°40'15" 47.6707 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,463 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,225 |
Sân bay gần Kūy-e Farhangīān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 66 km 41 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 108 km 67 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 128 km 79 ml | |
RAS | Rasht Airport | 208 km 129 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 236 km 146 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 286 km 178 ml |