Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Shahīd Nūrī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Maḩalleh-ye Shahīd Nūrī. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Shahīd Nūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Shahīd Nūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Shahīd Nūrī, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Shahīd Nūrī, dân số ở Maḩalleh-ye Shahīd Nūrī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Shahīd Nūrī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:59
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Shahīd Nūrī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Maḩalleh-ye Shahīd Nūrī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°1'44" 38.0288 |
Kinh độ | 47°59'31" 47.992 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,266 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,866,955 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Shahīd Nūrī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 50 km 31 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 107 km 67 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 153 km 95 ml | |
RAS | Rasht Airport | 163 km 102 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 278 km 173 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 333 km 207 ml |