Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Ostād Shahrīār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Maḩalleh-ye Ostād Shahrīār. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Ostād Shahrīār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Ostād Shahrīār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Ostād Shahrīār, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Ostād Shahrīār, dân số ở Maḩalleh-ye Ostād Shahrīār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Ostād Shahrīār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:11
:12 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Ostād Shahrīār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Maḩalleh-ye Ostād Shahrīār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°2'6" 38.035 |
Kinh độ | 47°59'44" 47.9955 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,733 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,821 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Ostād Shahrīār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 49 km 31 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 107 km 66 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 154 km 95 ml | |
RAS | Rasht Airport | 163 km 102 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 278 km 173 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 333 km 207 ml |