Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Tajarābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Tajarābād. Đánh bẩy Qeshlāq-e Tajarābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Tajarābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Tajarābād, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Tajarābād, dân số ở Qeshlāq-e Tajarābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Tajarābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:49
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Tajarābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Qeshlāq-e Tajarābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°31'3" 38.5174 |
Kinh độ | 47°37'58" 47.6327 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,271 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,893 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Tajarābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 72 km 45 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 106 km 66 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 129 km 80 ml | |
RAS | Rasht Airport | 219 km 136 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 221 km 137 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 271 km 168 ml |