Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Ḩājjī Qāchālī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Ḩājjī Qāchālī. Đánh bẩy Qeshlāq-e Ḩājjī Qāchālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Ḩājjī Qāchālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Ḩājjī Qāchālī, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Ḩājjī Qāchālī, dân số ở Qeshlāq-e Ḩājjī Qāchālī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Ḩājjī Qāchālī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:05
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Ḩājjī Qāchālī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Qeshlāq-e Ḩājjī Qāchālī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°35'38" 38.5938 |
Kinh độ | 47°37'40" 47.6279 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,192 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,175 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Ḩājjī Qāchālī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 75 km 47 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 105 km 65 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 132 km 82 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 212 km 132 ml | |
RAS | Rasht Airport | 225 km 140 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 263 km 163 ml |