Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Salīān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Salīān. Đánh bẩy Qeshlāq-e Salīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Salīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Salīān, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Salīān, dân số ở Qeshlāq-e Salīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Salīān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:52
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Salīān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Qeshlāq-e Salīān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°35'37" 38.5936 |
Kinh độ | 47°38'28" 47.6411 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,102 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,451 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Salīān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 74 km 46 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 104 km 65 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 133 km 82 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 212 km 132 ml | |
RAS | Rasht Airport | 224 km 139 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 264 km 164 ml |