Thời gian hiện tại ở Manţaqeh-ye Yeylāqī-ye Na’ūr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Manţaqeh-ye Yeylāqī-ye Na’ūr. Đánh bẩy Manţaqeh-ye Yeylāqī-ye Na’ūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manţaqeh-ye Yeylāqī-ye Na’ūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manţaqeh-ye Yeylāqī-ye Na’ūr, nhiều khách sạn ở Manţaqeh-ye Yeylāqī-ye Na’ūr, dân số ở Manţaqeh-ye Yeylāqī-ye Na’ūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Manţaqeh-ye Yeylāqī-ye Na’ūr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:02
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manţaqeh-ye Yeylāqī-ye Na’ūr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Manţaqeh-ye Yeylāqī-ye Na’ūr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°59'42" 37.995 |
Kinh độ | 48°35'25" 48.5904 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,976 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,883,880 |
Sân bay gần Manţaqeh-ye Yeylāqī-ye Na’ūr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 39 km 25 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 86 km 53 ml | |
RAS | Rasht Airport | 118 km 73 ml |