Thời gian hiện tại ở Esţelū-ye Lajbīn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Esţelū-ye Lajbīn. Đánh bẩy Esţelū-ye Lajbīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Esţelū-ye Lajbīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Esţelū-ye Lajbīn, nhiều khách sạn ở Esţelū-ye Lajbīn, dân số ở Esţelū-ye Lajbīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Esţelū-ye Lajbīn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:40
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Esţelū-ye Lajbīn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Esţelū-ye Lajbīn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°4'17" 38.0713 |
Kinh độ | 47°34'49" 47.5803 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,057 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,909,413 |
Sân bay gần Esţelū-ye Lajbīn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 79 km 49 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 117 km 73 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 132 km 82 ml | |
RAS | Rasht Airport | 198 km 123 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 270 km 168 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 315 km 196 ml |