Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Jahāngīr, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Mazra‘eh-ye Jahāngīr. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Jahāngīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Jahāngīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Jahāngīr, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Jahāngīr, dân số ở Mazra‘eh-ye Jahāngīr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Jahāngīr, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:21
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Jahāngīr, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Mazra‘eh-ye Jahāngīr, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°38'58" 38.6494 |
Kinh độ | 47°16'57" 47.2825 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,919 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,182 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Jahāngīr, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 106 km 66 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 108 km 67 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 134 km 83 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 205 km 128 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 246 km 153 ml | |
RAS | Rasht Airport | 253 km 157 ml |