Thời gian hiện tại ở ‘Arabshāh Khān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – ‘Arabshāh Khān. Đánh bẩy ‘Arabshāh Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arabshāh Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arabshāh Khān, nhiều khách sạn ở ‘Arabshāh Khān, dân số ở ‘Arabshāh Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Arabshāh Khān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:20
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arabshāh Khān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về ‘Arabshāh Khān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°51'14" 38.854 |
Kinh độ | 47°9'57" 47.1659 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,627 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,961 |
Sân bay gần ‘Arabshāh Khān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 114 km 71 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 124 km 77 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 144 km 90 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 184 km 114 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 221 km 137 ml | |
RAS | Rasht Airport | 274 km 170 ml |