Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye ‘Ashāyerī-ye Ārmūtlū Ḩājjī Tamīn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Rūstā-ye ‘Ashāyerī-ye Ārmūtlū Ḩājjī Tamīn. Đánh bẩy Rūstā-ye ‘Ashāyerī-ye Ārmūtlū Ḩājjī Tamīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye ‘Ashāyerī-ye Ārmūtlū Ḩājjī Tamīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye ‘Ashāyerī-ye Ārmūtlū Ḩājjī Tamīn, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye ‘Ashāyerī-ye Ārmūtlū Ḩājjī Tamīn, dân số ở Rūstā-ye ‘Ashāyerī-ye Ārmūtlū Ḩājjī Tamīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye ‘Ashāyerī-ye Ārmūtlū Ḩājjī Tamīn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:59
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye ‘Ashāyerī-ye Ārmūtlū Ḩājjī Tamīn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Rūstā-ye ‘Ashāyerī-ye Ārmūtlū Ḩājjī Tamīn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°40'40" 38.6778 |
Kinh độ | 47°24'17" 47.4046 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,744 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,521 |
Sân bay gần Rūstā-ye ‘Ashāyerī-ye Ārmūtlū Ḩājjī Tamīn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 97 km 60 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 118 km 74 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 123 km 77 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 202 km 125 ml | |
RAS | Rasht Airport | 246 km 153 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 247 km 153 ml |