Thời gian hiện tại ở Moḩammad Şāleḩū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Moḩammad Şāleḩū. Đánh bẩy Moḩammad Şāleḩū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moḩammad Şāleḩū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moḩammad Şāleḩū, nhiều khách sạn ở Moḩammad Şāleḩū, dân số ở Moḩammad Şāleḩū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Moḩammad Şāleḩū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:48
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moḩammad Şāleḩū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Moḩammad Şāleḩū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°17'27" 39.2907 |
Kinh độ | 47°10'14" 47.1705 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,953 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,729 |
Sân bay gần Moḩammad Şāleḩū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 136 km 84 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 153 km 95 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 153 km 95 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 155 km 97 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 176 km 109 ml |