Thời gian hiện tại ở Qolī Beyglū-ye Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Qolī Beyglū-ye Pā’īn. Đánh bẩy Qolī Beyglū-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qolī Beyglū-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qolī Beyglū-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Qolī Beyglū-ye Pā’īn, dân số ở Qolī Beyglū-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qolī Beyglū-ye Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:54
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qolī Beyglū-ye Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Qolī Beyglū-ye Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°24'20" 39.4055 |
Kinh độ | 47°21'31" 47.3586 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,716 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,964 |
Sân bay gần Qolī Beyglū-ye Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 121 km 75 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 146 km 91 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 151 km 94 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 172 km 107 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 172 km 107 ml |