Thời gian hiện tại ở Ḩeydar Kānlū-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ḩeydar Kānlū-ye Soflá. Đánh bẩy Ḩeydar Kānlū-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩeydar Kānlū-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩeydar Kānlū-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Ḩeydar Kānlū-ye Soflá, dân số ở Ḩeydar Kānlū-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩeydar Kānlū-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:08
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩeydar Kānlū-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩeydar Kānlū-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°5'1" 39.0835 |
Kinh độ | 46°54'7" 46.9019 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,479 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,919 |
Sân bay gần Ḩeydar Kānlū-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 121 km 75 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 125 km 78 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 157 km 97 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 163 km 101 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 171 km 106 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 190 km 118 ml |