Thời gian hiện tại ở Būjeh-ye Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Būjeh-ye Pā’īn. Đánh bẩy Būjeh-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būjeh-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būjeh-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Būjeh-ye Pā’īn, dân số ở Būjeh-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Būjeh-ye Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:21
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būjeh-ye Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Būjeh-ye Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°23'23" 39.3897 |
Kinh độ | 47°26'39" 47.4441 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 124,399 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,894 |
Sân bay gần Būjeh-ye Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 123 km 76 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 139 km 87 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 146 km 91 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 175 km 109 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 178 km 110 ml |