Thời gian hiện tại ở Khāneh-ye Barq-e Mojarlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Khāneh-ye Barq-e Mojarlū. Đánh bẩy Khāneh-ye Barq-e Mojarlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāneh-ye Barq-e Mojarlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khāneh-ye Barq-e Mojarlū, nhiều khách sạn ở Khāneh-ye Barq-e Mojarlū, dân số ở Khāneh-ye Barq-e Mojarlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khāneh-ye Barq-e Mojarlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:29
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāneh-ye Barq-e Mojarlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Khāneh-ye Barq-e Mojarlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°18'18" 37.305 |
Kinh độ | 46°1'15" 46.0208 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 124,840 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,950,676 |
Sân bay gần Khāneh-ye Barq-e Mojarlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 93 km 58 ml | |
OMH | Urmia Airport | 94 km 58 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 215 km 134 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 239 km 149 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 293 km 182 ml |