Thời gian hiện tại ở Nāchīd Gūrānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Nāchīd Gūrānlū. Đánh bẩy Nāchīd Gūrānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāchīd Gūrānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāchīd Gūrānlū, nhiều khách sạn ở Nāchīd Gūrānlū, dân số ở Nāchīd Gūrānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nāchīd Gūrānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:21
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāchīd Gūrānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Nāchīd Gūrānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°4'53" 37.0813 |
Kinh độ | 46°54'45" 46.9125 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 121,164 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,866,308 |
Sân bay gần Nāchīd Gūrānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 130 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 176 km 109 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 192 km 119 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 250 km 155 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 267 km 166 ml |