Thời gian hiện tại ở Dāsh Bolāghī-ye ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Dāsh Bolāghī-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Dāsh Bolāghī-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāsh Bolāghī-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāsh Bolāghī-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Dāsh Bolāghī-ye ‘Olyā, dân số ở Dāsh Bolāghī-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāsh Bolāghī-ye ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:52
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāsh Bolāghī-ye ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Dāsh Bolāghī-ye ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°3'18" 37.0549 |
Kinh độ | 46°55'21" 46.9224 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 124,051 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,106 |
Sân bay gần Dāsh Bolāghī-ye ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 133 km 83 ml | |
OMH | Urmia Airport | 178 km 111 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 193 km 120 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 251 km 156 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 270 km 168 ml |