Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Kandī-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ḩājjī Kandī-ye Soflá. Đánh bẩy Ḩājjī Kandī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Kandī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Kandī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Kandī-ye Soflá, dân số ở Ḩājjī Kandī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Kandī-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:02
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Kandī-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩājjī Kandī-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°3'17" 37.0546 |
Kinh độ | 47°3'13" 47.0535 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,930 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,584 |
Sân bay gần Ḩājjī Kandī-ye Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 139 km 86 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 186 km 115 ml | |
RAS | Rasht Airport | 229 km 142 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 244 km 151 ml |