Thời gian hiện tại ở Yengejeh-ye Sādāt, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Yengejeh-ye Sādāt. Đánh bẩy Yengejeh-ye Sādāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yengejeh-ye Sādāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yengejeh-ye Sādāt, nhiều khách sạn ở Yengejeh-ye Sādāt, dân số ở Yengejeh-ye Sādāt, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yengejeh-ye Sādāt, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:28
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yengejeh-ye Sādāt, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Yengejeh-ye Sādāt, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°41'57" 38.6991 |
Kinh độ | 45°31'19" 45.5219 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,389 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,684 |
Sân bay gần Yengejeh-ye Sādāt, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
NAJ | Nakhichevan Airport | 55 km 34 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 90 km 56 ml | |
OMH | Urmia Airport | 122 km 76 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 186 km 116 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 188 km 117 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 236 km 147 ml |