Thời gian hiện tại ở Jāme‘-ye Bozorg, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Jāme‘-ye Bozorg. Đánh bẩy Jāme‘-ye Bozorg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jāme‘-ye Bozorg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jāme‘-ye Bozorg, nhiều khách sạn ở Jāme‘-ye Bozorg, dân số ở Jāme‘-ye Bozorg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jāme‘-ye Bozorg, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:17
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jāme‘-ye Bozorg, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Jāme‘-ye Bozorg, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°28'8" 38.469 |
Kinh độ | 45°30'48" 45.5132 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,340 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,893,426 |
Sân bay gần Jāme‘-ye Bozorg, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 75 km 46 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 80 km 50 ml | |
OMH | Urmia Airport | 98 km 61 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 209 km 130 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 210 km 131 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 261 km 162 ml |