Thời gian hiện tại ở Qarājeh-ye Feyẕollāh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Qarājeh-ye Feyẕollāh. Đánh bẩy Qarājeh-ye Feyẕollāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarājeh-ye Feyẕollāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarājeh-ye Feyẕollāh, nhiều khách sạn ở Qarājeh-ye Feyẕollāh, dân số ở Qarājeh-ye Feyẕollāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarājeh-ye Feyẕollāh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:43
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarājeh-ye Feyẕollāh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Qarājeh-ye Feyẕollāh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°28'41" 38.478 |
Kinh độ | 45°31'41" 45.5281 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,740 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,479 |
Sân bay gần Qarājeh-ye Feyẕollāh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 74 km 46 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 79 km 49 ml | |
OMH | Urmia Airport | 100 km 62 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 209 km 130 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 210 km 131 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 260 km 161 ml |