Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Shādī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Mazra‘eh-ye Shādī. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Shādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Shādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Shādī, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Shādī, dân số ở Mazra‘eh-ye Shādī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Shādī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:00
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Shādī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mazra‘eh-ye Shādī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°36'1" 38.6003 |
Kinh độ | 46°29'7" 46.4854 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,710 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,835 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Shādī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 57 km 35 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 110 km 69 ml | |
OMH | Urmia Airport | 163 km 101 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 171 km 106 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 225 km 140 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 238 km 148 ml |