Thời gian hiện tại ở Īrī-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Īrī-ye Bālā. Đánh bẩy Īrī-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īrī-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īrī-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Īrī-ye Bālā, dân số ở Īrī-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īrī-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:16
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īrī-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Īrī-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°30'18" 38.5049 |
Kinh độ | 46°11'36" 46.1932 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,712 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,868 |
Sân bay gần Īrī-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 43 km 27 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 99 km 62 ml | |
OMH | Urmia Airport | 137 km 85 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 195 km 121 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 245 km 152 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 248 km 154 ml |