Thời gian hiện tại ở Ḩūrmoghān-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ḩūrmoghān-e Soflá. Đánh bẩy Ḩūrmoghān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩūrmoghān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩūrmoghān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Ḩūrmoghān-e Soflá, dân số ở Ḩūrmoghān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩūrmoghān-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:20
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩūrmoghān-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩūrmoghān-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°42'51" 38.7141 |
Kinh độ | 47°0'57" 47.0159 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,566 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,653 |
Sân bay gần Ḩūrmoghān-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 94 km 58 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 130 km 81 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 157 km 98 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 201 km 125 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 232 km 144 ml | |
RAS | Rasht Airport | 276 km 171 ml |