Thời gian hiện tại ở Ḩūrmoghān-e Olya, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ḩūrmoghān-e Olya. Đánh bẩy Ḩūrmoghān-e Olya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩūrmoghān-e Olya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩūrmoghān-e Olya, nhiều khách sạn ở Ḩūrmoghān-e Olya, dân số ở Ḩūrmoghān-e Olya, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩūrmoghān-e Olya, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:54
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩūrmoghān-e Olya, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩūrmoghān-e Olya, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°42'57" 38.7159 |
Kinh độ | 47°1'52" 47.0311 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,694 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,391 |
Sân bay gần Ḩūrmoghān-e Olya, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 95 km 59 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 129 km 80 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 156 km 97 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 201 km 125 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 233 km 145 ml | |
RAS | Rasht Airport | 275 km 171 ml |