Thời gian hiện tại ở Hanābād-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Hanābād-e ‘Olyā. Đánh bẩy Hanābād-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanābād-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanābād-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Hanābād-e ‘Olyā, dân số ở Hanābād-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hanābād-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:45
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanābād-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Hanābād-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°42'1" 38.7003 |
Kinh độ | 47°12'60" 47.2166 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,715 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,938 |
Sân bay gần Hanābād-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 106 km 66 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 113 km 70 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 140 km 87 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 200 km 124 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 239 km 148 ml | |
RAS | Rasht Airport | 260 km 162 ml |