Thời gian hiện tại ở Ḩeydarābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ḩeydarābād. Đánh bẩy Ḩeydarābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩeydarābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩeydarābād, nhiều khách sạn ở Ḩeydarābād, dân số ở Ḩeydarābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩeydarābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:12
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩeydarābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ḩeydarābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°16'33" 38.2758 |
Kinh độ | 45°25'36" 45.4267 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,962 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,922 |
Sân bay gần Ḩeydarābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 73 km 46 ml | |
OMH | Urmia Airport | 75 km 47 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 102 km 63 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 226 km 140 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 227 km 141 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 284 km 176 ml |