Thời gian hiện tại ở Pīreh Yūsefīān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Pīreh Yūsefīān. Đánh bẩy Pīreh Yūsefīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīreh Yūsefīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīreh Yūsefīān, nhiều khách sạn ở Pīreh Yūsefīān, dân số ở Pīreh Yūsefīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīreh Yūsefīān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:10
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīreh Yūsefīān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Pīreh Yūsefīān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°25'6" 38.4183 |
Kinh độ | 46°55'48" 46.93 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 124,029 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,526 |
Sân bay gần Pīreh Yūsefīān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 68 km 42 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 130 km 81 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 154 km 96 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 169 km 105 ml | |
OMH | Urmia Airport | 184 km 114 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 235 km 146 ml |