Thời gian hiện tại ở Ātmeyān-e Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ātmeyān-e Bālā. Đánh bẩy Ātmeyān-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ātmeyān-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ātmeyān-e Bālā, nhiều khách sạn ở Ātmeyān-e Bālā, dân số ở Ātmeyān-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ātmeyān-e Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:51
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ātmeyān-e Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ātmeyān-e Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°10'14" 38.1706 |
Kinh độ | 47°17'15" 47.2876 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,929 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,533 |
Sân bay gần Ātmeyān-e Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 91 km 57 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 100 km 62 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 148 km 92 ml | |
RAS | Rasht Airport | 226 km 140 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 259 km 161 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 297 km 185 ml |