Thời gian hiện tại ở Ātmeyān-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ātmeyān-e Soflá. Đánh bẩy Ātmeyān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ātmeyān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ātmeyān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Ātmeyān-e Soflá, dân số ở Ātmeyān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ātmeyān-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:41
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ātmeyān-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ātmeyān-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°9'15" 38.1543 |
Kinh độ | 47°16'50" 47.2805 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 121,064 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,864,521 |
Sân bay gần Ātmeyān-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 91 km 56 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 101 km 63 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 150 km 93 ml | |
RAS | Rasht Airport | 226 km 140 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 260 km 162 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 299 km 186 ml |