Thời gian hiện tại ở Dāvdān-e Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Dāvdān-e Pā’īn. Đánh bẩy Dāvdān-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāvdān-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāvdān-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Dāvdān-e Pā’īn, dân số ở Dāvdān-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāvdān-e Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:07
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāvdān-e Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Dāvdān-e Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°14'36" 39.2434 |
Kinh độ | 47°4'58" 47.0828 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 125,206 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,958,330 |
Sân bay gần Dāvdān-e Pā’īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 142 km 88 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 144 km 90 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 155 km 96 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 161 km 100 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 178 km 111 ml |