Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Ḩokmābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye Ḩokmābād. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Ḩokmābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Ḩokmābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Ḩokmābād, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Ḩokmābād, dân số ở Maḩalleh-ye Ḩokmābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Ḩokmābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:30
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Ḩokmābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Maḩalleh-ye Ḩokmābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°5'28" 38.0911 |
Kinh độ | 46°15'9" 46.2524 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,733 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,303 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Ḩokmābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 4 km 2 ml | |
OMH | Urmia Airport | 115 km 72 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 140 km 87 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 191 km 119 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 236 km 146 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 294 km 183 ml |