Thời gian hiện tại ở Ākhūlā-ye ‘Asgarābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ākhūlā-ye ‘Asgarābād. Đánh bẩy Ākhūlā-ye ‘Asgarābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ākhūlā-ye ‘Asgarābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ākhūlā-ye ‘Asgarābād, nhiều khách sạn ở Ākhūlā-ye ‘Asgarābād, dân số ở Ākhūlā-ye ‘Asgarābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ākhūlā-ye ‘Asgarābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:48
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ākhūlā-ye ‘Asgarābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ākhūlā-ye ‘Asgarābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°0'33" 38.0091 |
Kinh độ | 46°2'46" 46.046 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 124,597 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,764 |
Sân bay gần Ākhūlā-ye ‘Asgarābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 21 km 13 ml | |
OMH | Urmia Airport | 95 km 59 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 141 km 88 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 211 km 131 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 301 km 187 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 304 km 189 ml |