Thời gian hiện tại ở Manţaqeh-ye Qal‘eh Eltī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Manţaqeh-ye Qal‘eh Eltī. Đánh bẩy Manţaqeh-ye Qal‘eh Eltī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manţaqeh-ye Qal‘eh Eltī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manţaqeh-ye Qal‘eh Eltī, nhiều khách sạn ở Manţaqeh-ye Qal‘eh Eltī, dân số ở Manţaqeh-ye Qal‘eh Eltī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Manţaqeh-ye Qal‘eh Eltī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:41
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manţaqeh-ye Qal‘eh Eltī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Manţaqeh-ye Qal‘eh Eltī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°30'6" 38.5016 |
Kinh độ | 45°39'59" 45.6664 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,770 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,067 |
Sân bay gần Manţaqeh-ye Qal‘eh Eltī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 66 km 41 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 79 km 49 ml | |
OMH | Urmia Airport | 107 km 67 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 212 km 131 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 214 km 133 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 254 km 158 ml |