Thời gian hiện tại ở Lăpugiu de Sus, Comuna Lãpugiu De Jos, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Lãpugiu De Jos, Hunedoara – Lăpugiu de Sus. Đánh bẩy Lăpugiu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lăpugiu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lăpugiu de Sus, nhiều khách sạn ở Lăpugiu de Sus, dân số ở Lăpugiu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lăpugiu de Sus, Comuna Lãpugiu De Jos, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:54
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lăpugiu de Sus, Comuna Lãpugiu De Jos, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Lăpugiu de Sus, Comuna Lãpugiu De Jos, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°51'0" 45.85 |
Kinh độ | 22°28'60" 22.4833 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,559 |
Về Comuna Lãpugiu De Jos, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 411 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,726 |
Sân bay gần Lăpugiu de Sus, Comuna Lãpugiu De Jos, Hunedoara, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 90 km 56 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 125 km 78 ml | |
OMR | Oradea Airport | 138 km 86 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 139 km 86 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 198 km 123 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 208 km 129 ml |