Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Mīnākhvor, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye Mīnākhvor. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Mīnākhvor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Mīnākhvor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Mīnākhvor, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Mīnākhvor, dân số ở Maḩalleh-ye Mīnākhvor, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Mīnākhvor, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:30
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Mīnākhvor, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Maḩalleh-ye Mīnākhvor, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°26'27" 38.4408 |
Kinh độ | 45°46'17" 45.7713 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,338 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,181 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Mīnākhvor, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 54 km 34 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 88 km 54 ml | |
OMH | Urmia Airport | 107 km 66 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 222 km 138 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 224 km 139 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 259 km 161 ml |