Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye ‘Alīābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye ‘Alīābād. Đánh bẩy Maḩalleh-ye ‘Alīābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye ‘Alīābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye ‘Alīābād, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye ‘Alīābād, dân số ở Maḩalleh-ye ‘Alīābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye ‘Alīābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:31
:05 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye ‘Alīābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Maḩalleh-ye ‘Alīābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°25'49" 38.4303 |
Kinh độ | 45°45'35" 45.7597 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,693 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,152 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye ‘Alīābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 54 km 34 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 88 km 55 ml | |
OMH | Urmia Airport | 105 km 65 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 222 km 138 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 225 km 140 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 261 km 162 ml |